Danh mục sản phẩm
Tin tức mới
Thống kê truy cập
Mã hàng |
Tên hàng |
Mã hàng |
Tên hàng |
(5T057-10880) |
Bạc gối đỡ trục băng tải |
(5T051-16490) |
Bánh sao 60 TQ |
(1G924-21052) |
Bạc máy nổ TQ |
(5T051-23873) |
Bánh tăng 60 |
(5K101-31570) |
Bánh răng côn 31570 |
(5T072-23882) |
Bánh tăng 70 |
(5K101-31690) |
Bánh răng côn 31690 |
(5T072-23612) |
Bánh trung gian 70 TQ |
(5T051-67240) |
Bánh răng côn 67240 |
(17355-72380) |
Bình nước xanh |
(5T051-236130 |
Bánh đỡ 60 TQ |
(17123-63016) |
Bộ đề 68 |
(5T501-69150) |
Bít cục lắc sàng TQ |
(5H601-16480) |
Bù long bánh sao thường |
(5K101-26160) |
Bít cục lắc TQ |
(5T051-51270) |
Bù long bắt thước |
(5T050-17520) |
Bộ tách lá bố 68 |
(01133-51025) |
Bù long bắt trục bánh đè |
(5T051-15352) |
Buly HST 60 TQ |
(01135-51275) |
Bù long dẫn hướng dài |
(5T051-63482) |
Cục tăng dây 54 |
(01176-51260) |
Bù long dẫn hướng ngắn |
(5T051-67180) |
Buly khoan bui |
(01820-50815) |
Bù long tay nắm |
(5T051-54632) |
Buly nhựa TQ |
(5T051-53350) |
Buly 107 trục cào |
(5H484-18150) |
Cục tăng dây 59 |
(15461-74110) |
Cánh quạt động cơ |
(5T057-42132) |
Cảm biến hạt 42132 |
(5T051-66193) |
Cánh quạt inox |
(5T501-69310) |
Cần kéo lung lay |
(5T051-33110) |
Cây inox gắn rôtin 60 TQ |
(5T057-17810) |
Cần thay đổi bộ tách |
(5T051-45510) |
Chữ u inox |
(5T057-17132) |
Càng cua HST 60 TQ |
(5T051-61144) |
Cổ lúa inox |
(5T057-17120) |
Càng cua số 68 |
(5T051-65152) |
Cốt bồn đập dài (trái) |
(5T501-67410) |
Càng tăng dây 104 |
(5T051-56420) |
Cốt bồn đập ngắn (phải) |
(5H475-25160) |
Cao su chân máy TQ |
(5T072-23843) |
Cốt đùi 70 TQ |
(5T051-53244) |
Cáp động cơ |
(5T057-46110) |
Cốt lục giác |
(5T051-32550) |
Cáp tăng tốc |
(5T051-23426) |
Dẫn hướng sau (ngắn) TQ 60 |
(5T051-23835) |
Cốt đùi phải 60 TQ |
(5T051-51380) |
Dẫn hướng trước (dài) TQ 60 |
(5T051-23895) |
Cốt đùi trái 60 TQ |
(5T072-23412) |
Dẫn hướng sau (ngắn) TQ 70 |
(5T051-67230) |
Cốt khoan 67230 |
(5T072-23424) |
Dẫn hướng trước (dài) TQ 70 |
(5T051-68560) |
Cốt khoan 68560 |
(5T051-51380) |
Đinh tán dài TQ |
(W9503-23030) |
Dây curoa LB 54 TQ |
(5T051-51370) |
Đinh tán ngắn TQ |
(5T051-66350) |
Dây curoa SB 104 TQ |
(5T051-51470) |
Kẹp dao dài TQ |
(5T051-56460) |
Dây curoa SB 46 TQ |
(5T051-51440) |
Kẹp dao ngắn TQ |
(5T055-11420) |
Dây curoa SB 58 TQ |
(5T072-68310) |
Khoan bụi 70 inox |
(5T051-11420) |
Dây curoa SB 59 TQ |
(5T078-67210) |
Khớp nối khoan |
(5T051-64570) |
Dây curoa SB 66 TQ |
(5T051-51330) |
Lưỡi cắt trong lòng TQ |
(5T078-11570) |
Dây curoa SC 52 TQ |
(5T051-51510) |
Miếng căn cánh mỏng |
(5T051-11570) |
Dây curoa SC 54 TQ |
(5T051-48310) |
Mũi nhọn đầu máy 60 TQ |
(W9503-42001) |
Dây curoa SC 59 TQ |
(5T051-51410) |
Mũi rẽ lúa TQ |
(5T051-65850) |
Dây curoa SC 96 TQ |
(5T051-46333) |
Thanh chữ u sắt 60 |
(5T051-69410) |
Gía đỡ cụm trục sàng lúa TQ |
(5T051-46556) |
Trống băng tải inox |
(5T051-51160) |
Gía đỡ ổ trục cụm sàng |
(5T076-23120) |
Xích lăn 70 TQ |
(5T051-46310) |
Khớp nối xích |
(5T051-62110) |
Chia gió lớn |
(5T054-17540) |
Lá bố DC 60 TQ |
(5T051-62120) |
Chia gió nhỏ |
(5T050-15610) |
Mặt gài thắng máy |
(HHTA0-59900) |
Lọc TL 70 TQ |
(5T051-46320) |
Mắt xích |
(HHK70-14070) |
Lọc TL 60 TQ |
(5T050-17610) |
Nhông 14R HS 60 |
(5H473-23940) |
Long đền cong |
(5H400-17610) |
Nhông 14R HS 68 |
(5H484-23910) |
Long đền gài tán |
(5T051-46220) |
Nhông 16R (6 lỗ) 70 TQ |
(5H484-23250) |
Long đền ngựa TQ |
(5T051-15450) |
Nhông 16R HS 68 |
(5H473-29950) |
Long đền phi 40 |
(5T057-15460) |
Nhông 19R HS 68 |
(5T051-16520) |
May ơ TQ |
(5T051-65212) |
Nhông bồn đập 19R 60 TQ |
(5T051-63142) |
Nắp đậy trước trục thanh đập TQ |
(5T071-65230) |
Nhông bồn đập 19R 70 TQ |
(5T051-63182) |
Nắp đậy sau trục thanh đập TQ |
(5T051-65222) |
Nhông bồn đập 29R 60 TQ |
(5T051-63130) |
Thanh chữ C inox 60 |
(5T071-65220) |
Nhông bồn đập 29R 70 TQ |
(5T051-63123) |
Trống buồng đập inox dày |
(5T078-46120) |
Nhông lục giác 27R(60) |
|
Trống buồng đập sắt |
(5T057-46190) |
Nhông lục giác 27R(70) |
(5T055-23110) |
Trục bánh đè 60 |
(5T055-46370) |
Nhông tăng sên 50R- có bi |
(5T051-63117) |
Trục bồn đậo sắt TQ |
(5T051-52430) |
Nhựa chữ T TQ |
|
Trục bồn đậo inox TQ |
(5T051-52450) |
Nhựa dích lúa TQ |
(5T018-71114) |
Khay sàng |
(5T051-54120) |
Nhựa lót giàn càoTQ |
(5T051-68180) |
Lá tác inox vuông |
(5H400-15160) |
Nút nhớt HS TQ |
(5T051-67520) |
Lá tác lúa chắt |
(51601-15950) |
Phốt bánh dẫn hướng 68 |
(5T051-67130) |
Lá tác lúa hộp lớn |
(52954-21560) |
Phốt bánh đè 60 TQ |
(5T051-67140) |
Lá tác lúa hộp nhỏ |
(5T070-23210) |
Phốt bánh đè 70 TQ |
(5T051-68620) |
Lá tác lúa lép |
(T2250-84610) |
Phốt bánh đỡ TQ |
(5T051-68650) |
Lót vỏ khoan bui |
(34150-11150) |
Phốt bánh tăng 60 TQ |
(5T051-68322) |
Lót vỏ trong khoan bui |
(5T070-23850) |
Phốt bánh tăng 70 TQ |
(5T055-64512) |
Lưới lồng đập 5 ly |
(09500-30478) |
Phốt chắt TQ |
|
Lưới lồng đập 6 ly |
(58813-16450) |
Phốt đùi 60 TQ |
(5T055-64220) |
Lườn bồn đập dài (cong mui) |
(5H746-16440) |
Phốt đùi 68 TQ |
(5T051-64210) |
Lườn bồn đập ngắn (cong mui) |
(09500-30528) |
Phốt lép TQ |
(5K101-31590) |
Nhông 13R (xích khoan) |
(5T051-46370) |
Ổ bi trong nhông sên 50R (6203) |
(5T051-68140) |
Nhông 14R (xích khoan) |
(5T051-51160) |
Ổ trục cụm sàng lúa TQ |
(5T051-52282) |
Nhông 2 tầng 60 TQ |
(5T051-46144) |
Ống nhựa băng tải TQ |
(5T051-54520) |
Nhông 48R (4lỗ) TQ |
(1G924-21902) |
Píttông máy nổ TQ |
(5T051-55530) |
Nhựa giá đỡ TQ |
(5T050-15130) |
Roong hộp số 60 TQ |
(5T051-55442) |
Nhựa ống chỉ TQ |
(52200-15132) |
Roong hộp số 68 TQ |
(5T051-55410) |
Sao đưa lúa |
(66415-39550) |
Roong TL 60 TQ |
(5T051-49400) |
Sên kéo giàn cào |
(52300-75170) |
Rôtin phải TQ |
(5T051-68610) |
Sên khoan |
(52300-75190) |
Rôtin trái TQ |
(5T051-51210) |
Tay lắc TQ |
(5T051-46400) |
Sên 50-R1 |
(5T051-51153) |
Trục lắc 60 (màu cam)TQ |
(5T051-49330) |
Sên kéo trống khoan |
(5T051-66230) |
Trục quạt |
(04811-11100) |
Siu vỏ bộ li hợp |
(5T051-67510) |
Trục xoắn dài TQ (đứng chắt) |
(1G924-22013) |
Tay dên TQ |
(5T051-68514) |
Trục xoắn đứng lép inox TQ |
(5T051-32970) |
Tay gài HST |
|
Trục xoắn đứng lép TQ |
(5T051-69190) |
Tay lắc sàng lúa TQ |
(5T051-67110) |
Trục xoắn nằm chắt TQ |
(5T051-69120) |
Tay lắc sàng TQ |
(5T051-68113) |
Trục xoắn nằm lép TQ |
(5T051-51113) |
Trục giải cắt |
(5T051-52442) |
Ty thọc |
(5T057-49110) |
Trục hàm cắt TQ |
(5T050-95212) |
Sên 2060 Thường |
(5T051-69120) |
Trục lắc sàng 69120 |
|
Sên 2060 Tốt |
(5T051-69120) |
Trục lệch tâm sàn lúa |
(5T051-51120) |
Nắp chụp ổ bi 208 TQ |
(5T501-69110) |
Trục sàng lúa |
(5T051-23132) |
Bánh đè 60,68 TQ |
(5T050-17510) |
Vỏ bộ ly hợp TQ |
(5T072-23180) |
Bánh đè 70 TQ |
(5T051-46243) |
Vòng tròn |
(5T051-51480) |
Nẹp 2 lỗ vuông |
(5T051-51260) |
Nẹp thước inox |
Mọi chi tiết xin quý khách vui lòng liên hệ :
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ TÂN PHÁT
Bù lon, vú mỡ, ốc vít các loại Máy gặt đập Kubota
HOTLINE 24/7